Có 2 kết quả:
責令 zé lìng ㄗㄜˊ ㄌㄧㄥˋ • 责令 zé lìng ㄗㄜˊ ㄌㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to order
(2) to enjoin
(3) to charge
(4) to instruct sb to finish sth
(2) to enjoin
(3) to charge
(4) to instruct sb to finish sth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to order
(2) to enjoin
(3) to charge
(4) to instruct sb to finish sth
(2) to enjoin
(3) to charge
(4) to instruct sb to finish sth
Bình luận 0