Có 2 kết quả:

責令 zé lìng ㄗㄜˊ ㄌㄧㄥˋ责令 zé lìng ㄗㄜˊ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to order
(2) to enjoin
(3) to charge
(4) to instruct sb to finish sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to order
(2) to enjoin
(3) to charge
(4) to instruct sb to finish sth

Bình luận 0